注射
zhù*shè
-tiêmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
注
Bộ: 氵 (nước)
8 nét
射
Bộ: 寸 (tấc)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '注' có bộ thủy (氵) chỉ ý nghĩa liên quan đến nước hoặc chất lỏng.
- Chữ '射' có bộ thốn (寸) chỉ ý nghĩa đo đạc, kết hợp với phần còn lại để tạo thành nghĩa bắn hay phóng.
→ Kết hợp lại, '注射' mang nghĩa tiêm chích, khi chất lỏng được bắn vào bên trong.
Từ ghép thông dụng
注射器
/zhùshèqì/ - ống tiêm
注射疫苗
/zhùshè yìmiáo/ - tiêm vắc xin
注射液
/zhùshèyè/ - dung dịch tiêm