法官
fǎ*guān
-thẩm phánThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
法
Bộ: 氵 (nước)
8 nét
官
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '法' có bộ '氵' (ba dấu chấm nước) bên trái, gợi ý đến sự lưu chuyển, mềm mỏng của nước, kết hợp với phần bên phải '去' mang ý nghĩa đi hay rời bỏ, tạo thành nghĩa 'pháp' hay 'quy luật', như dòng nước chảy không ngừng.
- Chữ '官' có bộ '宀' (mái nhà) bên trên, thể hiện ý nghĩa che chở, bảo vệ, kết hợp với phần dưới là '冏', tạo thành nghĩa là 'quan' hay 'người làm việc trong nhà chính quyền'.
→ Kết hợp lại, '法官' có nghĩa là thẩm phán, người thực thi pháp luật trong nhà.
Từ ghép thông dụng
法律
/fǎlǜ/ - luật pháp
法庭
/fǎtíng/ - tòa án
官员
/guānyuán/ - quan chức