泉
quán
-suốiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
泉
Bộ: 水 (nước)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '泉' được tạo bởi chữ '白' (bạch) trên và '水' (thủy) dưới. 'Bạch' tượng trưng cho sự trong sáng, còn 'thủy' đại diện cho nước.
- Người xưa thường liên tưởng nguồn nước trong lành với sự tinh khiết và sáng sủa, do đó chữ '泉' biểu thị nguồn nước hay suối.
→ Chữ '泉' có nghĩa là suối hoặc nguồn nước trong lành.
Từ ghép thông dụng
泉水
/quánshuǐ/ - nước suối
温泉
/wēnquán/ - suối nước nóng
泉源
/quányuán/ - nguồn suối