泄密
xiè*mì
-tiết lộ bí mậtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
泄
Bộ: 氵 (nước)
8 nét
密
Bộ: 宀 (mái nhà)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 泄: Chữ này có bộ thủy (氵) biểu thị nước và phần còn lại là viết tắt của chữ 世, có nghĩa là 'thế'. Tượng trưng cho việc nước chảy hoặc tiết lộ.
- 密: Chữ này có bộ miên (宀) biểu thị mái nhà, và phần còn lại là chữ 必, có nghĩa là 'nhất thiết'. Tượng trưng cho điều gì đó được giữ bí mật dưới mái nhà.
→ 泄密: Tiết lộ điều gì đó bí mật.
Từ ghép thông dụng
泄露
/xiè lòu/ - tiết lộ
泄漏
/xiè lòu/ - rò rỉ
保密
/bǎo mì/ - bảo mật