油画
yóu*huà
-tranh sơn dầuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
油
Bộ: 氵 (nước)
8 nét
画
Bộ: 田 (ruộng)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '油' bao gồm bộ thủy 氵 chỉ ý nghĩa liên quan đến chất lỏng, kết hợp với chữ '由' có nghĩa là nguyên nhân, từ đó hình thành ý nghĩa của dầu hoặc chất lỏng.
- Chữ '画' có bộ điền 田, thể hiện ý nghĩa của sự vẽ hoặc tạo ra hình ảnh trên một bề mặt, như việc vẽ hình trên một mảnh ruộng.
→ '油画' có nghĩa là tranh vẽ bằng dầu, một loại tranh sử dụng chất lỏng (dầu) để tạo ra hình ảnh.
Từ ghép thông dụng
油画
/yóuhuà/ - tranh sơn dầu
油价
/yóujià/ - giá dầu
画家
/huàjiā/ - họa sĩ