沉甸甸
chén*diàn*diàn
-nặng trĩuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
沉
Bộ: 氵 (nước)
7 nét
甸
Bộ: 田 (ruộng)
7 nét
甸
Bộ: 田 (ruộng)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ "沉" có bộ "氵" chỉ nước, liên quan đến chìm đắm hay ngập trong nước.
- Chữ "甸" có bộ "田" chỉ ruộng, thường mang ý nghĩa liên quan đến mặt đất hoặc khu vực.
- Trong cụm "沉甸甸", "甸" được lặp lại để nhấn mạnh tính nặng nề, sức nặng.
→ Cụm từ "沉甸甸" mô tả một vật thể có cảm giác nặng nề, như thể bị chìm xuống.
Từ ghép thông dụng
沉重
/chénzhòng/ - nặng nề
沉稳
/chénwěn/ - ổn định, điềm tĩnh
沉思
/chénsī/ - trầm tư, suy nghĩ sâu sắc