污水
wū*shuǐ
-nước thảiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
污
Bộ: 氵 (nước)
7 nét
水
Bộ: 水 (nước)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '污' gồm có bộ '氵' (nước) và phần còn lại là chữ '乎'. Bộ '氵' biểu thị liên quan đến nước hay chất lỏng, còn chữ '乎' cho thấy sự phân tán hay lan tràn.
- Chữ '水' là một chữ đơn giản, đại diện cho nước.
→ Chữ '污' có nghĩa là bẩn hoặc ô nhiễm, kết hợp với '水' để tạo thành '污水' có nghĩa là nước bẩn hoặc nước thải.
Từ ghép thông dụng
污点
/wūdiǎn/ - vết bẩn
污染
/wūrǎn/ - ô nhiễm
污垢
/wūgòu/ - bẩn thỉu