池塘
chí*táng
-aoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
池
Bộ: 氵 (nước)
6 nét
塘
Bộ: 土 (đất)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '池' bao gồm bộ '氵' biểu thị cho nước và phần '也' chỉ âm đọc.
- Chữ '塘' bao gồm bộ '土' biểu thị cho đất và phần '唐' chỉ âm đọc.
→ Kết hợp lại, '池塘' có nghĩa là cái ao, nơi có nước nằm trên mặt đất.
Từ ghép thông dụng
游泳池
/yóuyǒngchí/ - bể bơi
鱼塘
/yútáng/ - ao cá
荷塘
/hétáng/ - ao sen