XieHanzi Logo

求证

qiú*zhèng
-tìm kiếm bằng chứng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

7 nét

Bộ: (lời nói)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 求: Bên trái là bộ 水 (nước) và bên phải là một phần có liên quan đến hành động tìm kiếm.
  • 证: Bên trái là bộ 讠 (lời nói), và bên phải là một phần chỉ sự xác nhận hoặc chứng thực.

求证: Tìm kiếm sự chứng thực hoặc xác nhận.

Từ ghép thông dụng

请求

/qǐngqiú/ - yêu cầu

求助

/qiúzhù/ - cầu cứu

证书

/zhèngshū/ - chứng chỉ