求救
qiú*jiù
-cầu cứuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
求
Bộ: 水 (nước)
7 nét
救
Bộ: 攴 (đánh nhẹ)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '求' gồm bộ '水' (nước) thể hiện sự cầu khẩn, tìm kiếm liên quan đến nước, ý chỉ sự khẩn thiết.
- Chữ '救' gồm bộ '攴' (đánh nhẹ) kết hợp với phần còn lại thể hiện hành động giải cứu hay cứu trợ.
→ '求救' có nghĩa là cầu cứu, khẩn cầu sự giúp đỡ trong tình huống khó khăn.
Từ ghép thông dụng
求助
/qiú zhù/ - cầu trợ, nhờ giúp đỡ
要求
/yāo qiú/ - yêu cầu, đòi hỏi
救命
/jiù mìng/ - cứu mạng