求助
qiú*zhù
-yêu cầu giúp đỡThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
求
Bộ: 水 (nước)
7 nét
助
Bộ: 力 (sức lực)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 求: Kết hợp giữa bộ 'nước' (氺) và phần còn lại thể hiện hành động tìm kiếm, cầu xin.
- 助: Gồm bộ 'lực' (力) và bộ 'thổ' (土) chỉ sự hỗ trợ, giúp đỡ.
→ Cụm từ '求助' mang ý nghĩa cầu cứu, nhờ giúp đỡ.
Từ ghép thông dụng
求职
/qiú zhí/ - xin việc
请求
/qǐng qiú/ - lời thỉnh cầu
助理
/zhù lǐ/ - trợ lý