水落石出
shuǐ luò shí chū
-sự thật ra ánh sángThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
水
Bộ: 水 (nước)
4 nét
落
Bộ: 艹 (cỏ)
12 nét
石
Bộ: 石 (đá)
5 nét
出
Bộ: 凵 (há miệng)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 水 biểu thị nước, là yếu tố tự nhiên và cần thiết cho cuộc sống.
- 落 có bộ cỏ (艹) phía trên và chỉ hành động rơi xuống.
- 石 là chữ chỉ đá, thể hiện sự cứng rắn và bền bỉ.
- 出 biểu thị sự xuất hiện hoặc đi ra ngoài.
→ Câu thành ngữ 'nước rút, đá nổi' chỉ sự thật sẽ lộ ra khi những yếu tố gây cản trở đã biến mất.
Từ ghép thông dụng
水分
/shuǐfēn/ - hàm lượng nước
落下
/luòxià/ - rơi xuống
石头
/shítou/ - hòn đá
出门
/chūmén/ - ra ngoài