XieHanzi Logo

水稻

shuǐ*dào
-lúa

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

4 nét

Bộ: (lúa)

15 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 水: Ký hiệu của nước, với hình dạng giống dòng nước chảy.
  • 稻: Gồm bộ lúa 禾 và các nét chỉ âm thanh và cách cấu tạo của hạt lúa.

水稻 có nghĩa là lúa nước, thể hiện loại lúa được trồng trong nước.

Từ ghép thông dụng

水稻

/shuǐdào/ - lúa nước

水瓶

/shuǐpíng/ - bình nước

稻谷

/dàogǔ/ - hạt lúa