XieHanzi Logo

水槽

shuǐ*cáo
-bồn rửa bát

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

4 nét

Bộ: (gỗ)

15 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 水: Hình tượng nước, thường liên quan đến chất lỏng.
  • 槽: Có bộ 木 (gỗ) và phần còn lại biểu thị hình dạng cái máng, vật dụng bằng gỗ để chứa nước.

水槽: Cái máng hoặc bồn để chứa nước.

Từ ghép thông dụng

水槽

/shuǐcáo/ - bồn nước

水龙头

/shuǐlóngtóu/ - vòi nước

清水

/qīngshuǐ/ - nước sạch