水手
shuǐ*shǒu
-thủy thủThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
水
Bộ: 水 (nước)
4 nét
手
Bộ: 手 (tay)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 水: Hình ảnh dòng nước, biểu thị các ý nghĩa liên quan đến nước.
- 手: Hình ảnh bàn tay, biểu thị các ý nghĩa liên quan đến hành động hoặc thao tác.
→ 水手: Người làm việc trên nước, thường là thuỷ thủ.
Từ ghép thông dụng
水手
/shuǐshǒu/ - thuỷ thủ
水瓶
/shuǐpíng/ - bình nước
手工
/shǒugōng/ - thủ công