XieHanzi Logo

水产品

shuǐ*chǎn*pǐn
-sản phẩm thủy sản

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

4 nét

Bộ: (đứng)

9 nét

Bộ: (miệng)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 水: Hình dạng của nước chảy, biểu thị ý nghĩa liên quan đến nước.
  • 产: Bao gồm phần tử '立' (đứng) và phần '厂' (nhà máy), biểu thị sự sản xuất, tạo ra.
  • 品: Gồm ba bộ '口' (miệng), biểu thị việc đánh giá hay phẩm chất của một sản phẩm.

水产品: Sản phẩm từ nước, thường chỉ các sản phẩm thủy sản.

Từ ghép thông dụng

水杯

/shuǐ bēi/ - cốc nước

生产

/shēng chǎn/ - sản xuất

商品

/shāng pǐn/ - hàng hóa