XieHanzi Logo

qīng
-hydro

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (khí)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '氢' bao gồm bộ '气' nghĩa là 'khí' và phần '青' chỉ âm đọc.
  • Bộ '气' biểu thị ý nghĩa liên quan đến khí, đặc biệt là khí tự nhiên hoặc hóa học.
  • Phần '青' không có nghĩa trực tiếp trong chữ này, nhưng giúp xác định âm đọc.

Chữ '氢' có nghĩa là khí hydro, một nguyên tố hóa học.

Từ ghép thông dụng

氢气

/qīngqì/ - khí hydro

氢弹

/qīngdàn/ - bom hydro

氢化物

/qīnghuàwù/ - hợp chất hydro