XieHanzi Logo

气馁

qì*něi
-nản lòng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (khí)

4 nét

Bộ: (thức ăn)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 气 tượng trưng cho khí trời, không khí.
  • 馁 có bộ '饣' liên quan đến thức ăn, thường chỉ sự thiếu thốn hoặc suy kiệt.

Khí mất đi, tinh thần suy kiệt, chỉ sự chán nản, thiếu ý chí.

Từ ghép thông dụng

泄气

/xièqì/ - nản chí

生气

/shēngqì/ - tức giận

勇气

/yǒngqì/ - dũng khí