气色
qì*sè
-sắc mặtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
气
Bộ: 气 (khí)
4 nét
色
Bộ: 色 (màu sắc)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- ‘气’ biểu thị cho khí, hơi thở, hay cảm xúc; thể hiện những gì vô hình nhưng có thể cảm nhận được.
- ‘色’ biểu thị cho màu sắc, thường chỉ diện mạo bề ngoài hay sắc thái.
→ ‘气色’ thường được dùng để chỉ tình trạng tinh thần, sức khỏe của một người thông qua vẻ bề ngoài.
Từ ghép thông dụng
气氛
/qìfēn/ - bầu không khí
气候
/qìhòu/ - khí hậu
颜色
/yánsè/ - màu sắc