XieHanzi Logo

气愤

qì*fèn
-tức giận

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (khí)

4 nét

Bộ: (tâm)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 气: Chữ này có bộ khí, biểu thị trạng thái liên quan tới không khí, hơi thở, tâm trạng.
  • 愤: Chữ này có bộ tâm đứng (忄) bên trái, liên quan đến cảm xúc, tâm trí. Phần bên phải là chữ 分, biểu thị phân chia, chia rẽ.

气愤 có nghĩa là tức giận, bực bội, thể hiện một cảm xúc mạnh mẽ và bất mãn.

Từ ghép thông dụng

生气

/shēng qì/ - nổi giận, tức giận

空气

/kōng qì/ - không khí

气氛

/qì fēn/ - không khí, bầu không khí (tinh thần)