气候
qì*hòu
-khí hậuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
气
Bộ: 气 (khí)
4 nét
候
Bộ: 人 (người)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '气' có nghĩa là 'khí', biểu thị những thứ vô hình như không khí.
- Chữ '候' gồm bộ '人' chỉ người, thể hiện các hành động liên quan đến con người và thời gian chờ đợi.
→ Chữ '气候' kết hợp cả hai ý nghĩa để chỉ thời tiết và khí hậu, một hiện tượng vô hình ảnh hưởng đến con người.
Từ ghép thông dụng
天气
/tiānqì/ - thời tiết
气压
/qìyā/ - áp suất khí
气氛
/qìfēn/ - không khí (bầu không khí)