XieHanzi Logo

比如说

bǐ*rú*shuō
-ví dụ như

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cái thìa)

4 nét

Bộ: (nữ, con gái)

6 nét

Bộ: (lời nói)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 比 có nghĩa là so sánh, liên tưởng đến hình ảnh hai vật cạnh nhau để so sánh.
  • 如 có nghĩa là ví dụ như, biểu thị sự tương đồng hoặc giống nhau.
  • 说 có nghĩa là nói, diễn tả hành động nói chuyện, truyền đạt thông tin.

Khi kết hợp lại, 比如说 có nghĩa là 'ví dụ như', thường sử dụng để đưa ra ví dụ minh họa cho một ý kiến hoặc lập luận.

Từ ghép thông dụng

比如

/bǐrú/ - ví dụ

比方说

/bǐfāng shuō/ - chẳng hạn như

说话

/shuōhuà/ - nói chuyện