XieHanzi Logo

wāi
-cong

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dừng lại)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '歪' bao gồm bộ '止' (dừng lại) kết hợp với các nét bổ sung khác.
  • Bộ '止' thường liên quan đến ý nghĩa dừng lại hoặc ngừng lại.
  • Phần còn lại của chữ giúp tạo ra ý nghĩa tổng quát về sự không thẳng, không đúng tư thế.

Chữ '歪' có nghĩa là nghiêng ngả, không ngay ngắn.

Từ ghép thông dụng

歪曲

/wāiqū/ - xuyên tạc

歪斜

/wāixié/ - nghiêng lệch

歪理

/wāilǐ/ - lý lẽ sai lệch