武侠
wǔ*xiá
-kiếm hiệpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
武
Bộ: 止 (dừng lại)
8 nét
侠
Bộ: 亻 (người)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '武' gồm có bộ '止' (dừng lại) và bộ '戈' (vũ khí). Ý chỉ hành động dừng lại trong chiến tranh, đại diện cho sức mạnh và võ thuật.
- Chữ '侠' gồm có bộ '亻' (người) và phần '夹' (kẹp). Điều này gợi ý về một người có hành vi anh hùng, thường giúp đỡ người khác.
→ Tổng hợp, '武侠' có nghĩa là người anh hùng võ thuật, thường xuất hiện trong các tiểu thuyết và phim ảnh.
Từ ghép thông dụng
武术
/wǔshù/ - võ thuật
武器
/wǔqì/ - vũ khí
侠客
/xiákè/ - hiệp khách