此次
cǐ*cì
-lần nàyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
此
Bộ: 止 (dừng lại)
6 nét
次
Bộ: 欠 (thiếu)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '此' bao gồm bộ '止' (dừng lại) và phần âm '匕', gợi ý về một vị trí nhất định.
- Chữ '次' bao gồm bộ '欠' (thiếu) và phần âm '二', biểu thị cho thứ tự hoặc lần lượt.
→ Kết hợp lại, '此次' có nghĩa là 'lần này', biểu thị một sự kiện hoặc hành động cụ thể diễn ra tại thời điểm hiện tại.
Từ ghép thông dụng
此次
/cǐ cì/ - lần này
此次会议
/cǐ cì huì yì/ - hội nghị lần này
此次活动
/cǐ cì huó dòng/ - hoạt động lần này