XieHanzi Logo

此处

cǐ*chù
-địa điểm này

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dừng lại)

6 nét

Bộ: (đi theo sau)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '此' gồm có bộ '止' (dừng lại) và nét chấm (丶) để thể hiện ý nghĩa chỉ định, nghĩa là 'này'.
  • Chữ '处' có bộ '夂' (đi theo sau) và phần đầu là '几' (cái ghế), thể hiện ý nghĩa nơi chốn hoặc sự xử lý.

Kết hợp lại, '此处' có nghĩa là 'nơi này' hoặc 'tại đây'.

Từ ghép thông dụng

此地

/cǐ dì/ - nơi này

此时

/cǐ shí/ - lúc này

此刻

/cǐ kè/ - ngay lúc này