XieHanzi Logo

此前

cǐ*qián
-trước khi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (dừng lại)

6 nét

Bộ: (đao)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 此: Phía trên là bộ '止' có nghĩa là dừng lại, phía dưới là bộ '匕' thường liên quan đến ý nghĩa về phương hướng, tạo thành ý nghĩa 'nơi này, cái này'.
  • 前: Phía trên là bộ chữ '艮' chỉ ý nghĩa 'cứng, bền', phía dưới là bộ '刂' (đao) biểu thị sự cắt, tạo thành ý nghĩa 'trước, phía trước'.

Trước đây

Từ ghép thông dụng

此前

/cǐ qián/ - trước đây

此时

/cǐ shí/ - lúc này

以前

/yǐ qián/ - trước