此事
cǐ*shì
-việc nàyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
此
Bộ: 止 (dừng lại)
6 nét
事
Bộ: 亅 (móc, cái móc)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ "此" có bộ "止" chỉ ý dừng lại, kết hợp với các nét khác để tạo nghĩa 'này'.
- Chữ "事" có bộ "亅", chỉ ý hành động hay sự việc, kết hợp với các nét khác để tạo nghĩa 'việc'.
→ 此事: sự việc này, điều này
Từ ghép thông dụng
此时
/cǐ shí/ - lúc này
此地
/cǐ dì/ - nơi này
事件
/shì jiàn/ - sự kiện