正负
zhèng*fù
-cộng trừ, tích cực và tiêu cựcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
正
Bộ: 止 (dừng lại)
5 nét
负
Bộ: 貝 (vỏ sò)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 正: Chữ '正' có bộ thủ '止' (dừng lại) thể hiện hành động đứng lại hoặc làm đúng.
- 负: Chữ '负' có bộ thủ '貝' (vỏ sò) tượng trưng cho tài sản, kết hợp với phần bên trái có nghĩa là mang hoặc chịu trách nhiệm.
→ 正: đúng đắn, chính xác; 负: mang, chịu trách nhiệm, tiêu cực.
Từ ghép thông dụng
正确
/zhèngquè/ - đúng, chính xác
正好
/zhènghǎo/ - vừa vặn, đúng lúc
负担
/fùdān/ - gánh nặng
负责
/fùzé/ - chịu trách nhiệm
正负
/zhèngfù/ - dương và âm, tích cực và tiêu cực