正直
zhèng*zhí
-thẳng thắnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
正
Bộ: 止 (dừng lại)
5 nét
直
Bộ: 目 (mắt)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 正: Có bộ thủ là 止 (dừng lại), gợi ý ý nghĩa của sự ổn định, đúng đắn.
- 直: Có bộ thủ là 目 (mắt), kết hợp với các nét khác tạo thành hình ảnh của một cái gì đó thẳng thắn, rõ ràng.
→ 正直: Kết hợp lại có ý nghĩa là ngay thẳng, chính trực.
Từ ghép thông dụng
正直
/zhèngzhí/ - ngay thẳng
正义
/zhèngyì/ - chính nghĩa
正好
/zhènghǎo/ - vừa hay, vừa đúng lúc