XieHanzi Logo

歌舞

gē*wǔ
-múa hát

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thiếu, ngáp)

14 nét

Bộ: (ngược)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 歌: Bao gồm bộ '欠' chỉ hành động mở miệng, kết hợp với các yếu tố khác để thể hiện âm thanh và bài hát.
  • 舞: Bao gồm bộ '舛' biểu thị sự chuyển động ngược, cùng với các yếu tố khác để thể hiện sự nhảy múa.

歌舞: Kết hợp của lời hát và điệu nhảy, thể hiện hoạt động nghệ thuật giải trí.

Từ ghép thông dụng

歌手

/gēshǒu/ - ca sĩ

舞蹈

/wǔdǎo/ - vũ đạo

歌曲

/gēqǔ/ - bài hát