歉意
qiàn*yì
-lời xin lỗiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
歉
Bộ: 欠 (thiếu)
11 nét
意
Bộ: 心 (tâm)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '歉' có bộ '欠' thể hiện ý nghĩa về sự thiếu hụt hoặc không đủ, thường liên quan đến cảm giác hối lỗi hoặc xin lỗi.
- Chữ '意' có bộ '心' chỉ ý nghĩa tâm trí, ý định hay cảm xúc.
→ Từ '歉意' biểu thị sự hối lỗi hay xin lỗi từ tận đáy lòng.
Từ ghép thông dụng
抱歉
/bàoqiàn/ - xin lỗi
歉疚
/qiànjiù/ - cảm giác tội lỗi
歉收
/qiànshōu/ - mất mùa