XieHanzi Logo

欣喜

xīn*xǐ
-vui mừng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thiếu hụt)

8 nét

Bộ: (miệng)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • "欣" có bộ "欠" thường chỉ sự thiếu hụt, nhưng trong từ này kết hợp với phần còn lại để chỉ tâm trạng vui mừng.
  • "喜" có bộ "口" và phần trên chỉ sự vui vẻ, hạnh phúc, thường liên quan đến cảm xúc biểu lộ qua miệng.

Từ "欣喜" mang ý nghĩa chung là sự vui mừng, hạnh phúc.

Từ ghép thông dụng

欣喜若狂

/xīn xǐ ruò kuáng/ - vui mừng như điên

欣喜异常

/xīn xǐ yì cháng/ - vui mừng khác thường

欣喜之情

/xīn xǐ zhī qíng/ - tâm trạng vui mừng