欢快
huān*kuài
-vui vẻ và nhẹ nhàngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
欢
Bộ: 欠 (thiếu)
6 nét
快
Bộ: 忄 (tâm)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '欢' bao gồm bộ '欠' (thiếu) và bộ '又' (lại). Bộ '欠' có ý nghĩa liên quan đến sự không đầy đủ, nhưng khi kết hợp với bộ '又' có thể hiểu là sự vui mừng, thoải mái.
- Chữ '快' có bộ '忄' (tâm) chỉ cảm xúc và '夬' (quyết) chỉ sự mạnh mẽ, quyết định. Cả hai kết hợp diễn tả trạng thái cảm xúc vui vẻ, nhanh nhẹn.
→ Từ '欢快' thể hiện sự vui vẻ, phấn khởi.
Từ ghép thông dụng
欢乐
/huān lè/ - niềm vui
欢迎
/huān yíng/ - chào mừng
快乐
/kuài lè/ - hạnh phúc