欢呼
huān*hū
-hoan hôThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
欢
Bộ: 欠 (thiếu)
6 nét
呼
Bộ: 口 (miệng)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '欢' có bộ '欠' nghĩa là 'thiếu', thể hiện sự vui sướng đến mức không thể kiểm soát.
- Chữ '呼' với bộ '口' nghĩa là 'miệng', thể hiện hành động gọi hay kêu lên.
→ Kết hợp '欢' và '呼' mang nghĩa 'hoan hô', biểu thị sự vui sướng và hô hào.
Từ ghép thông dụng
欢呼
/huān hū/ - hoan hô
欢快
/huān kuài/ - vui vẻ
呼吸
/hū xī/ - hô hấp