槐树
huái*shù
-cây hòeThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
槐
Bộ: 木 (cây)
14 nét
树
Bộ: 木 (cây)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '槐' có bộ '木' nghĩa là cây, kết hợp với phần bên phải mang âm và nghĩa liên quan đến loài cây đặc biệt.
- Chữ '树' cũng có bộ '木', kết hợp với phần bên phải biểu thị hành động hoặc quá trình.
→ 槐树 là cây hòe, một loại cây phổ biến.
Từ ghép thông dụng
槐树
/huái shù/ - cây hòe
槐花
/huái huā/ - hoa hòe
槐木
/huái mù/ - gỗ hòe