XieHanzi Logo

椭圆

tuǒ*yuán
-hình bầu dục

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây)

12 nét

Bộ: (vây quanh)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '椭' có bộ '木' nghĩa là 'cây', liên quan đến hình dạng hoặc cấu trúc vật chất. Phần còn lại cho thấy sự biến thể.
  • Chữ '圆' có bộ '囗' nghĩa là 'vây quanh', biểu thị sự tròn trịa hoặc bao quanh.

Kết hợp lại, '椭圆' có nghĩa là hình dạng tròn không đều, hay còn gọi là 'hình bầu dục'.

Từ ghép thông dụng

椭圆形

/tuǒyuánxíng/ - hình bầu dục

椭圆体

/tuǒyuántǐ/ - khối bầu dục

椭圆曲线

/tuǒyuán qūxiàn/ - đường cong bầu dục