植物
zhí*wù
-cây trồngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
植
Bộ: 木 (cây)
12 nét
物
Bộ: 牛 (trâu)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Ký tự '植' kết hợp giữa '木' (cây) và '直' (thẳng đứng), gợi nhớ đến việc trồng cây.
- Ký tự '物' kết hợp giữa '牛' (trâu) và '勿' (đừng), ban đầu có thể liên quan đến động vật hoặc vật phẩm.
→ Từ '植物' có nghĩa là thực vật, ám chỉ các loại cây cối.
Từ ghép thông dụng
植物
/zhíwù/ - thực vật
植物园
/zhíwùyuán/ - vườn thực vật
植物学
/zhíwùxué/ - thực vật học