棵
kē
-câyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
棵
Bộ: 木 (cây)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '木' chỉ ý nghĩa liên quan đến cây cối, thực vật.
- Phần còn lại là '果', có thể gợi ý về một loại cây có quả hoặc liên quan đến thực vật.
→ Từ '棵' thường dùng để chỉ số lượng của cây cối, như 'một cây', 'hai cây', v.v.
Từ ghép thông dụng
一棵树
/yī kē shù/ - một cây
几棵草
/jǐ kē cǎo/ - một vài cây cỏ
棵数
/kē shù/ - số lượng cây