XieHanzi Logo

森林

sēn*lín
-rừng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây)

12 nét

Bộ: (cây)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '森' bao gồm ba chữ '木' (cây), biểu thị một số lượng lớn cây cối, tạo ra hình ảnh của một khu rừng rậm rạp.
  • Chữ '林' bao gồm hai chữ '木' (cây), biểu thị một nhóm cây, hay một khu rừng nhỏ hơn so với '森'.

Cả hai chữ đều liên quan đến rừng, với '森' biểu thị rừng rậm và '林' biểu thị rừng nhỏ hoặc lâm viên.

Từ ghép thông dụng

森林

/sēnlín/ - rừng rậm

树林

/shùlín/ - rừng cây

林业

/línyè/ - ngành lâm nghiệp