棋子
qí*zǐ
-quân cờThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
棋
Bộ: 木 (cây)
12 nét
子
Bộ: 子 (con)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '棋' có bộ '木' biểu thị ý nghĩa liên quan đến cây gỗ, thường dùng để làm bàn cờ.
- Chữ '子' có nghĩa là con, đại diện cho quân cờ, cũng như sử dụng trong từ con cái.
→ Kết hợp lại, '棋子' có nghĩa là quân cờ trong trò chơi cờ.
Từ ghép thông dụng
棋盘
/qí pán/ - bàn cờ
国际象棋
/guó jì xiàng qí/ - cờ vua
围棋
/wéi qí/ - cờ vây