棉
mián
-bôngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
棉
Bộ: 木 (cây)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bên trái là bộ '木' (mộc), nghĩa là cây, gỗ.
- Bên phải là '帛' (bố), tượng trưng cho vải lụa.
- Kết hợp lại, '棉' thể hiện ý nghĩa về loại vải có nguồn gốc từ cây, cụ thể là bông vải.
→ Ý nghĩa tổng thể là bông vải.
Từ ghép thông dụng
棉花
/mián huā/ - bông vải
棉衣
/mián yī/ - áo bông
棉布
/mián bù/ - vải bông