XieHanzi Logo

检验

jiǎn*yàn
-kiểm tra

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây)

10 nét

Bộ: (ngựa)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '检' có bộ '木' (cây) kết hợp với phần bên phải biểu thị hành động kiểm tra, gợi ý việc kiểm tra hoặc điều tra liên quan đến các vật liệu hoặc yếu tố cụ thể.
  • Chữ '验' có bộ '马' (ngựa) ngụ ý sự thử nghiệm hoặc kiểm chứng, có thể liên quan đến sự di chuyển nhanh hoặc kiểm tra kỹ lưỡng.

Tổng thể, '检验' có nghĩa là kiểm tra hoặc thử nghiệm một cách kỹ lưỡng.

Từ ghép thông dụng

检验

/jiǎn yàn/ - kiểm tra

检查

/jiǎn chá/ - thanh tra, kiểm tra

试验

/shì yàn/ - thử nghiệm