检测
jiǎn*cè
-kiểm traThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
检
Bộ: 木 (cây, gỗ)
9 nét
测
Bộ: 氵 (nước)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '检' gồm bộ '木' chỉ cây cối và phần trên '佥' chỉ sự đồng thuận, ý nghĩa là việc kiểm tra thường liên quan đến việc xem xét kỹ lưỡng như xem xét từng cây một.
- Chữ '测' gồm bộ '氵' chỉ nước và phần '则' chỉ quy tắc, quy định; ý nghĩa là việc đo lường thường cần dùng nước để làm tiêu chuẩn.
→ Từ '检测' có nghĩa là kiểm tra và đo lường, thường được sử dụng trong bối cảnh kiểm tra chất lượng hoặc phát hiện lỗi.
Từ ghép thông dụng
检测
/jiǎncè/ - kiểm tra
检测站
/jiǎncè zhàn/ - trạm kiểm tra
检测报告
/jiǎncè bàogào/ - báo cáo kiểm tra