档
dàng
-cấp, bậc, hạngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
档
Bộ: 木 (cây)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '档' có bộ '木' nghĩa là cây, thường liên quan đến vật liệu làm từ gỗ.
- Phần bên phải '当' có nghĩa là 'đúng lúc' hay 'xứng đáng'.
→ Tổng thể, '档' có thể hiểu là một cái giá hoặc kệ, nơi mà các vật dụng được đặt đúng chỗ.
Từ ghép thông dụng
档案
/dàng'àn/ - hồ sơ
档次
/dàngcì/ - đẳng cấp
文件柜
/wénjiàn guì/ - tủ tài liệu