桑拿
sāng*ná
-phòng tắm hơiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
桑
Bộ: 木 (cây)
10 nét
拿
Bộ: 手 (tay)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 桑 (sang): Bao gồm bộ '木' chỉ cây và các nét khác tạo hình như một cái cây có cành và lá, biểu thị cây dâu.
- 拿 (ná): Bao gồm bộ '手' chỉ tay, kết hợp với các nét trên thể hiện hành động cầm nắm.
→ 桑拿 (sāngná) kết hợp của cây dâu và hành động cầm nắm, gợi nhớ đến quá trình ngâm mình trong hơi nước như cầm lấy hơi ẩm.
Từ ghép thông dụng
桑拿
/sāngná/ - xông hơi
桑树
/sāngshù/ - cây dâu
拿手
/náshǒu/ - sở trường