XieHanzi Logo

根深蒂固

gēn shēn dì gù
-ăn sâu bám rễ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây)

10 nét

Bộ: (nước)

11 nét

Bộ: (cỏ)

12 nét

Bộ: (bao quanh)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 根: Kết hợp của "木" (cây) và "艮" (kiên trì), ám chỉ phần cơ bản của cây (rễ).
  • 深: "氵" (nước) và "罙" (sâu), diễn tả ý nghĩa của độ sâu.
  • 蒂: "艹" (cỏ) kết hợp với "帝" (vua), mang ý nghĩa của phần đế, phần cuống của quả.
  • 固: "囗" (bao quanh) với "古" (cũ), chỉ ý nghĩa bền vững, ổn định.

Cụm từ "根深蒂固" mang ý nghĩa là đã ăn sâu bén rễ, khó thay đổi.

Từ ghép thông dụng

根本

/gēnběn/ - cơ bản, căn bản

深刻

/shēnkè/ - sâu sắc

固体

/gùtǐ/ - chất rắn