XieHanzi Logo

核能

hé*néng
-năng lượng hạt nhân

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gỗ)

10 nét

Bộ: (thịt)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '核' có bộ '木' (mộc) chỉ ý nghĩa liên quan đến cây cối, nhưng trong trường hợp này là để chỉ một vật chất hoặc cấu trúc bên trong giống như hạt nhân.
  • Chữ '能' có bộ '月' (nguyệt) thường chỉ thịt hoặc cơ thể, nhưng ở đây biểu thị khả năng, năng lực hoặc sức mạnh.

'核能' có nghĩa là năng lượng hạt nhân, kết hợp từ 'hạt nhân' (核) và 'năng lực' (能).

Từ ghép thông dụng

核武器

/hé wǔ qì/ - vũ khí hạt nhân

核电站

/hé diàn zhàn/ - nhà máy điện hạt nhân

核反应

/hé fǎn yìng/ - phản ứng hạt nhân