核心
hé*xīn
-cốt lõiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
核
Bộ: 木 (cây)
10 nét
心
Bộ: 心 (tâm)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '核' gồm bộ '木' (cây) và phần âm '亥', thể hiện ý nghĩa về hạt, lõi, hoặc phần trọng tâm liên quan đến cây cối.
- Chữ '心' là bộ tâm, biểu thị tâm trí hoặc trái tim.
→ 核心 có nghĩa là phần trung tâm hoặc phần quan trọng nhất của một vấn đề.
Từ ghép thông dụng
核心
/héxīn/ - trung tâm, cốt lõi
核能
/hénéng/ - năng lượng hạt nhân
核桃
/hétáo/ - quả óc chó