XieHanzi Logo

核实

hé*shí
-xác minh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây)

10 nét

Bộ: (mái nhà)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '核' bao gồm bộ '木' (cây) và phần '亥', thể hiện ý nghĩa liên quan đến gỗ hoặc thực vật.
  • Chữ '实' bao gồm bộ '宀' (mái nhà) và phần '貫', thể hiện ý nghĩa liên quan đến thực tế hoặc sự thật.

Chữ '核实' có nghĩa là 'xác thực' hoặc 'kiểm chứng'.

Từ ghép thông dụng

核对

/hé duì/ - đối chiếu

核查

/hé chá/ - kiểm tra

事实

/shí shì/ - sự thật